--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ old man's beard chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
sapient
:
làm ra vẻ khôn ngoan; tưởng là khôn ngoan; học đòi khôn ngoan; bắt chước ra vẻ khôn ngoan
+
sketch
:
bức vẽ phác, bức phác hoạto make a sketch of a scene vẽ phác một cảnh
+
nutritive
:
bổ; có chất bổ; dinh dưỡng
+
back-set
:
dòng nước, ngược
+
endearingly
:
thân ái, trìu mến